Có 1 kết quả:

水手 thuỷ thủ

1/1

thuỷ thủ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuỷ thủ, người đi biển, lính thuỷ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người làm việc ở tàu thuyền. Truyện Hoa Tiên : » Kíp truyền thuỷ thủ bỏ chà vớt xen «.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0